Characters remaining: 500/500
Translation

nặn óc

Academic
Friendly

Từ "nặn óc" trong tiếng Việt có nghĩasuy nghĩ rất lâu vất vả để tìm ra một ý tưởng, một giải pháp hoặc một câu trả lời cho một vấn đề nào đó. Hình ảnh "nặn" giống như việc bạn dùng sức để lấy ra một thứ đó từ trong óc, tức là từ những suy nghĩ ý tưởng của mình.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã phải nặn óc rất nhiều để giải quyết bài toán khó này."
    • "Nặn óc mãi tôi vẫn không nghĩ ra cách nào hay hơn."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc họp, mọi người đã phải nặn óc để tìm ra giải pháp cho vấn đề kinh doanh hiện tại."
    • "Nặn óc suốt cả tuần, cuối cùng tôi cũng viết xong bài luận thầy yêu cầu."
Phân biệt biến thể:
  • "Nặn óc" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc giải quyết bài tập đến tìm kiếm ý tưởng trong công việc hay trong cuộc sống hàng ngày.
  • Một số từ gần giống khác như "suy nghĩ", "đau đầu", "trăn trở" nhưng "nặn óc" mang sắc thái đặc biệt hơn về sự vất vả cố gắng để tìm ra một điều đó.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "suy nghĩ", "trăn trở", "đau đầu".
  • Từ liên quan: "ý tưởng", "giải pháp", "bài toán" (không phải nghĩa trực tiếp nhưng liên quan đến việc cần nặn óc để tìm ra).
Cách sử dụng khác:
  • "Nặn óc" có thể dùng trong nhiều trường hợp khác nhau, không chỉ giới hạn trong học tập còn trong công việc, sáng tạo nghệ thuật hay thậm chí trong các mối quan hệ.
  1. Suy nghĩ rất lâu vất vả: Nặn óc mới tìm ra được giải pháp.

Comments and discussion on the word "nặn óc"